James MCFADDEN
73
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
14 Th04 1983
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 23 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,38 | 0 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 12 | 7 | 7,53 | 1 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,53 | 3 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 37 (0) | 18 | 2 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,20 | 1 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,41 | 2 | 1 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 2 | 6 | 7,35 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 106 | 64 | 26 | 6,72 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | Ross County | St. Johnstone | 3.5M | James MCFADDEN |
13 | 20 Th08 2014 | Motherwell | Ross County | 2.8M | James MCFADDEN |
13 | 13 Th08 2014 | Dundee United | Motherwell | 3.2M | James MCFADDEN |
13 | 5 Th08 2014 | Motherwell | Dundee United | 2.8M | James MCFADDEN |
10 | 27 Th06 2013 | Sunderland | Motherwell | 2.1M | James MCFADDEN |
9 | 25 Th12 2012 | Everton | Sunderland | 3.3M | James MCFADDEN |
6 | 22 Th10 2011 | Birmingham City | Everton | 4.1M | James MCFADDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2017 | 75 | 73 | 2 |
12 Th11 2016 | 77 | 75 | 2 |
23 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
17 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
6 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2013 | 85 | 83 | 2 |
4 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |