Benoît LESOIMIER
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th04 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
21 Th02 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 35 (0) | 18 | 16 | 5 | 7,74 | 0 | 1 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,22 | 3 | 0 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,42 | 4 | 0 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
8 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
7 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
6 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
5 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
4 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,40 | 4 | 0 |
3 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 96 | 81 | 21 | 6,98 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Stade Brestois 29 | AC Ajaccio | 5.0M | Benoît LESOIMIER |
2 | 6 Th03 2010 | ES Troyes AC | Stade Brestois 29 | 5.0M | Benoît LESOIMIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th04 2016 | 82 | 78 | 4 |
28 Th09 2015 | 85 | 82 | 3 |
29 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
25 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
29 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |