Renato CIVELLI
83
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th10 1983
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,04 | 1 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
9 | OGC Nice | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
6 | OGC Nice | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
5 | OGC Nice | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,66 | 3 | 0 |
4 | OGC Nice | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
4 | San Lorenzo | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | San Lorenzo | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,48 | 2 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 28 | 30 | 7 | 6,74 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th05 2014 | OGC Nice | Bursaspor | 8.2M | Renato CIVELLI |
4 | 8 Th12 2010 | San Lorenzo | OGC Nice | 7.5M | Renato CIVELLI |
3 | 1 Th07 2010 | Olympique Marseille | San Lorenzo | 5.0M | Renato CIVELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
18 Th01 2019 | 86 | 85 | 1 |
4 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
6 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
22 Th07 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |