Fede VEGA
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
4 Th02 1993
Ngày sinh
238k
Giá
238,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th03 2015 | River Plate | CA Colón | 478k | Fede VEGA |
12 | 12 Th04 2014 | Real Madrid | River Plate | 369k | Fede VEGA |
11 | 15 Th11 2013 | Không | Real Madrid | 2.0M | Fede VEGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th12 2016 | 76 | 80 | 4 |
2 Th10 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |