Alejandro KAKU
85
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
11 Th01 1995
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,270,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CA Huracán | 928k | Alejandro KAKU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2021 | 86 | 85 | 1 |
22 Th03 2019 | 85 | 86 | 1 |
8 Th04 2018 | 84 | 85 | 1 |
29 Th03 2017 | 82 | 84 | 2 |
19 Th07 2016 | 80 | 82 | 2 |
4 Th02 2016 | 79 | 80 | 1 |
4 Th02 2015 | 77 | 79 | 2 |
4 Th04 2014 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |