Ronald ZUBAR
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th09 1985
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,89 | 5 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 1 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 1 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 13 | 16 | 5 | 6,72 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th01 2015 | AC Ajaccio | New York RB | 5.9M | Ronald ZUBAR |
10 | 7 Th07 2013 | Wolverhampton Wanderers | AC Ajaccio | 5.8M | Ronald ZUBAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
15 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |