Mouez HASSEN
81
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
5 Th03 1995
Ngày sinh
779k
Giá
779,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-6-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,77 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,77 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | OGC Nice | 840k | Mouez HASSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2024 | 78 | 81 | 3 |
10 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
2 Th05 2020 | 83 | 80 | 3 |
24 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
8 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
19 Th05 2015 | 82 | 84 | 2 |
8 Th12 2014 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |