Julien FÉRET
83
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th07 1982
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SM Caen), French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,51 | 5 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 37 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,59 | 4 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,03 | 3 | 1 |
11 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,29 | 3 | 1 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,04 | 2 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,16 | 2 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 10 | 0 | 5,33 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 92 | 82 | 29 | 6,92 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Stade Rennais | SM Caen | 6.8M | Julien FÉRET |
6 | 14 Th08 2011 | AS Nancy Lorraine | Stade Rennais | 8.0M | Julien FÉRET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2018 | 86 | 83 | 3 |
6 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
6 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
18 Th11 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |