Gabriel PALETTA
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
15 Th02 1986
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
31k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,16 | 0 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
7 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 24 | 23 | 6 | 6,72 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Parma | Palermo FC | 9.3M | Gabriel PALETTA |
4 | 11 Th10 2010 | Boca Juniors | Parma | 6.6M | Gabriel PALETTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
12 Th11 2019 | 86 | 83 | 3 |
22 Th10 2018 | 88 | 86 | 2 |
11 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
15 Th03 2014 | 88 | 89 | 1 |
12 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
20 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
18 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |