Lucas JOÃO
83
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
4 Th09 1993
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,278,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional), Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 14 | 14 | 4 | 6,93 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 1.1M | Lucas JOÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2022 | 84 | 83 | 1 |
30 Th07 2021 | 83 | 84 | 1 |
5 Th02 2021 | 82 | 83 | 1 |
10 Th03 2015 | 78 | 82 | 4 |
27 Th11 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |