Emmanuel EBOUÉ
82
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th06 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 125 (0) | 19 | 12 | 2 | 6,59 | 13 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,57 | 2 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,10 | 5 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,64 | 6 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,18 | 8 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,29 | 2 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 6 | 0 | 4,69 | 4 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,21 | 2 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,32 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 26 | 45 | 0 | 6,20 | 44 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 30 Th01 2012 | Arsenal | Galatasaray SK | 5.4M | Emmanuel EBOUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2017 | 84 | 82 | 2 |
16 Th09 2015 | 85 | 84 | 1 |
8 Th04 2015 | 87 | 85 | 2 |
7 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
5 Th11 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |