Cata DÍAZ
78
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
13 Th03 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors), Argentine Cup (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,63 | 4 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,75 | 5 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,79 | 5 | 1 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,77 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 423 (0) | 30 | 17 | 9 | 6,76 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Atlético Madrid | Boca Juniors | 6.2M | Cata DÍAZ |
9 | 22 Th12 2012 | Getafe CF | Atlético Madrid | 8.4M | Cata DÍAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2018 | 79 | 78 | 1 |
26 Th08 2018 | 80 | 79 | 1 |
9 Th09 2017 | 86 | 80 | 6 |
26 Th07 2014 | 87 | 86 | 1 |
26 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
31 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
17 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |