Jake GOSLING
65
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
11 Th08 1993
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol Rovers), English Cup (Bristol Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 8 | 10 | 0 | 6,17 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bristol Rovers | 80k | Jake GOSLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2020 | 68 | 65 | 3 |
14 Th09 2017 | 70 | 68 | 2 |
27 Th08 2017 | 74 | 70 | 4 |
3 Th01 2017 | 73 | 74 | 1 |
3 Th07 2016 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |