Jack CONNORS
68
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
24 Th10 1994
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,37 | 5 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 8 | 13 | 0 | 6,46 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th04 2014 | Không | Dagenham & Redbridge | 110k | Jack CONNORS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2017 | 72 | 68 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |