Jamie RICHARDS
72
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
24 Th06 1994
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th01 2014 | Không | Plymouth Argyle | 10k | Jamie RICHARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2014 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |