Ed WILLIAMS
72
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
20 Th07 1995
Ngày sinh
115k
Giá
115,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-7-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cheltenham Town | 8k | Ed WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2021 | 71 | 72 | 1 |
18 Th09 2020 | 68 | 71 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |