Tom CONLON
75
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
3 Th02 1996
Ngày sinh
233k
Giá
233,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Peterborough United | Stevenage | 236k | Tom CONLON |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Peterborough United | 160k | Tom CONLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2023 | 73 | 75 | 2 |
3 Th09 2022 | 72 | 73 | 1 |
10 Th03 2020 | 70 | 72 | 2 |
9 Th09 2017 | 73 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |