Stuart URQUHART
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
26 Th03 1995
Ngày sinh
341k
Giá
341,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 4 | 2 | 6,39 | 4 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,43 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Milton Keynes Dons | Dunfermline Athletic | 2.3M | Stuart URQUHART |
13 | 23 Th08 2014 | Coventry City | Milton Keynes Dons | 1.7M | Stuart URQUHART |
13 | 24 Th07 2014 | Không | Coventry City | 1.7M | Stuart URQUHART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2014 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |