Claude GONÇALVES
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
9 Th04 1994
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,114,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | AC Ajaccio | 1.7M | Claude GONÇALVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th10 2022 | 80 | 83 | 3 |
28 Th09 2015 | 79 | 80 | 1 |
3 Th05 2014 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |