Joe N'GUESSAN
70
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
15 Th07 1995
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Stevenage | 176k | Joe N'GUESSAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th05 2017 | 73 | 70 | 3 |
16 Th04 2014 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |