Roarie DEACON
68
Chỉ số
6 (Ngày 11 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
12 Th10 1991
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stevenage), English Cup (Stevenage) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,11 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th12 2013 | Không | Stevenage | 70k | Roarie DEACON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2019 | 74 | 68 | 6 |
18 Th08 2018 | 73 | 74 | 1 |
18 Th06 2017 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |