George RAY
73
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
13 Th10 1993
Ngày sinh
138k
Giá
138,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,38 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,38 | 2 | 1 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,46 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Crewe Alexandra | 344k | George RAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2020 | 74 | 73 | 1 |
6 Th07 2019 | 73 | 74 | 1 |
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
6 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
6 Th04 2015 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |