Tyler BLACKETT
82
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
2 Th04 1994
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,114,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội trẻ | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th04 2015 | Manchester United | Real Madrid | 2.0M | Tyler BLACKETT |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Manchester United | 712k | Tyler BLACKETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2015 | 78 | 82 | 4 |
15 Th01 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |