Mickaël TACALFRED
78
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th04 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,90 | 4 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,90 | 4 | 1 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 3 | 1 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 1 | 1 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
9 | Stade de Reims | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
8 | Stade de Reims | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 4 | 1 |
7 | Stade de Reims | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
6 | Stade de Reims | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
5 | Stade de Reims | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 2 | 1 |
4 | Stade de Reims | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 5 | 0 |
3 | Stade de Reims | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 1 | 1 |
2 | Stade de Reims | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,16 | 1 | 0 |
1 | Stade de Reims | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,07 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 476 (0) | 14 | 10 | 5 | 6,32 | 33 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2021 | 79 | 78 | 1 |
14 Th08 2020 | 81 | 79 | 2 |
14 Th08 2019 | 82 | 81 | 1 |
19 Th11 2016 | 84 | 82 | 2 |
6 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
5 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2012 | 82 | 84 | 2 |
12 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |