Solly MARCH
89
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
20 Th07 1994
Ngày sinh
7.4M
Giá
7,472,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Brighton and Hove Albion | 1.1M | Solly MARCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 87 | 89 | 2 |
25 Th12 2022 | 86 | 87 | 1 |
8 Th01 2022 | 85 | 86 | 1 |
26 Th12 2018 | 84 | 85 | 1 |
1 Th12 2017 | 82 | 84 | 2 |
7 Th05 2017 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2015 | 78 | 80 | 2 |
18 Th04 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |