Nathan RALPH
70
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
14 Th02 1993
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Không | Yeovil Town | 450k | Nathan RALPH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2022 | 74 | 70 | 4 |
3 Th11 2019 | 73 | 74 | 1 |
3 Th07 2019 | 72 | 73 | 1 |
3 Th03 2019 | 71 | 72 | 1 |
3 Th11 2018 | 70 | 71 | 1 |
3 Th07 2018 | 68 | 70 | 2 |
9 Th10 2017 | 73 | 68 | 5 |
16 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |