Liam FONTAINE
70
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
7 Th01 1986
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,10 | 5 | 1 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,35 | 2 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 3 | 1 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,17 | 5 | 1 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
2 | Bristol City | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
1 | Bristol City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 20 | 24 | 3 | 6,62 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | Bristol City | Hibernian | 4.0M | Liam FONTAINE |
13 | 22 Th08 2014 | Doncaster Rovers | Bristol City | 4.1M | Liam FONTAINE |
13 | 2 Th08 2014 | Bristol City | Doncaster Rovers | 3.3M | Liam FONTAINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 73 | 70 | 3 |
11 Th07 2023 | 75 | 73 | 2 |
8 Th03 2023 | 78 | 75 | 3 |
20 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
27 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
23 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |