Jarno PETERS
65
Chỉ số
12 (Ngày 1 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
25 Th06 1993
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-5-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bielefeld), German Cup (Bielefeld) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bielefeld | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Bielefeld | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,76 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bielefeld | 408k | Jarno PETERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2021 | 77 | 65 | 12 |
4 Th04 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |