Germán DENIS
78
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
10 Th09 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 35 (0) | 18 | 11 | 13 | 8,34 | 5 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 35 (0) | 18 | 11 | 13 | 8,34 | 5 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 12 | 2 | 8,07 | 2 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,26 | 4 | 1 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,50 | 3 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 7 | 8 | 7,35 | 2 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,38 | 1 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,56 | 2 | 1 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 3 (0) | 4 | 1 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 10 | 8 | 7,71 | 1 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,29 | 4 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 131 | 110 | 81 | 7,56 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 21 Th07 2012 | Udinese Calcio | Atalanta BC | 6.7M | Germán DENIS |
3 | 17 Th09 2010 | SSC Napoli | Udinese Calcio | 6.5M | Germán DENIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2022 | 81 | 78 | 3 |
6 Th05 2019 | 82 | 81 | 1 |
6 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
6 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2017 | 87 | 85 | 2 |
11 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |