Joshua KIMMICH
94
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
8 Th02 1995
Ngày sinh
37.8M
Giá
37,840,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Không | Bayern | 440k | Joshua KIMMICH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2023 | 95 | 94 | 1 |
25 Th12 2020 | 94 | 95 | 1 |
25 Th12 2019 | 93 | 94 | 1 |
6 Th06 2019 | 92 | 93 | 1 |
1 Th06 2018 | 91 | 92 | 1 |
14 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
26 Th12 2016 | 88 | 90 | 2 |
17 Th07 2016 | 87 | 88 | 1 |
23 Th05 2016 | 85 | 87 | 2 |
15 Th12 2015 | 83 | 85 | 2 |
2 Th06 2015 | 82 | 83 | 1 |
7 Th01 2015 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |