Carlos ARANO
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th04 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
6 Th07 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | CA Huracán | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | CA Huracán | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
10 | CA Huracán | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
6 | River Plate | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
5 | River Plate | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | CA Huracán | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
3 | CA Huracán | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
2 | CA Huracán | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,46 | 3 | 0 |
1 | CA Huracán | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,97 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,02 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | River Plate | CA Huracán | 621k | Carlos ARANO |
4 | 15 Th12 2010 | CA Huracán | River Plate | 5.3M | Carlos ARANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2013 | 80 | 78 | 2 |
13 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
3 Th02 2012 | 84 | 82 | 2 |
1 Th07 2011 | 85 | 84 | 1 |
13 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |