Jérôme MOMBRIS
82
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
27 Th11 1987
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Le Havre AC | 848k | Jérôme MOMBRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2015 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |