Moussa SAO
74
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
17 Th10 1989
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Le Havre AC | FC Sochaux-Montbéliard | 1.7M | Moussa SAO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Le Havre AC | 368k | Moussa SAO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2023 | 79 | 74 | 5 |
11 Th12 2020 | 80 | 79 | 1 |
23 Th02 2015 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |