Sergej MILINKOVIĆ-SAVIĆ
Cầu thủ tự do
CLB
(Al Hilal SFC)
92
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
27 Th02 1995
Ngày sinh
22.7M
Giá
22,704,000
106k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th08 2020 | 91 | 92 | 1 |
18 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
28 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
6 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
20 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
10 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
9 Th08 2015 | 83 | 85 | 2 |
12 Th03 2015 | 80 | 83 | 3 |
1 Th07 2014 | 77 | 80 | 3 |
12 Th05 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |