Kristoffer PETERSON
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th11 1994
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,096,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -8-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Liverpool | FC Utrecht | 828k | Kristoffer PETERSON |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Liverpool | 376k | Kristoffer PETERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
27 Th01 2019 | 82 | 85 | 3 |
23 Th03 2018 | 80 | 82 | 2 |
6 Th05 2015 | 77 | 80 | 3 |
6 Th09 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |