Johan CAVALLI
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
12 Th09 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 14 | 7 | 6 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 14 | 7 | 6 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,09 | 1 | 1 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 16 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
10 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
9 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,13 | 2 | 0 |
7 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,30 | 4 | 0 |
6 | Nîmes Olympique | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
5 | Nîmes Olympique | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,17 | 1 | 2 |
4 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
3 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,52 | 1 | 1 |
2 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,65 | 3 | 0 |
1 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,12 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 463 (0) | 75 | 71 | 24 | 6,57 | 35 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
27 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
1 Th06 2011 | 82 | 84 | 2 |
21 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
14 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |