Rudy RIOU
83
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
22 Th01 1980
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Lens), French Cup (RC Lens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,42 | 0 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | RC Lens | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
8 | FC Nantes | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,25 | 1 | 0 |
7 | FC Nantes | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 0 | 0 | 22 | 6,47 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | FC Nantes | RC Lens | 2.4M | Rudy RIOU |
7 | 15 Th01 2012 | Olympique Marseille | FC Nantes | 1.4M | Rudy RIOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
4 Th06 2010 | 83 | 82 | 1 |
18 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |