Alister BIZOLON
73
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
17 Th12 1993
Ngày sinh
140k
Giá
140,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Vannes OC), French Cup (Vannes OC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vannes OC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Vannes OC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vannes OC | 496k | Alister BIZOLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2020 | 76 | 73 | 3 |
12 Th09 2018 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |