Madjid BOUGHERRA
83
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
7 Th10 1982
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 50 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,28 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Rangers | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,15 | 3 | 1 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 8 | 8 | 2 | 6,62 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th04 2012 | Rangers | Al Duhail SC | 7.9M | Madjid BOUGHERRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
2 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
2 Th05 2013 | 88 | 86 | 2 |
10 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |