Eric VANDENABEELE
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th12 1991
Ngày sinh
279k
Giá
279,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (US Boulogne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
15 | US Boulogne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
14 | US Boulogne | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | US Boulogne | 520k | Eric VANDENABEELE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2020 | 78 | 80 | 2 |
12 Th09 2018 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |