Mohamed CHEMLAL
76
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
8 Th02 1995
Ngày sinh
265k
Giá
265,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
57
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (US Boulogne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
15 | US Boulogne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Boulogne | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | US Boulogne | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,20 | 3 | 1 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,27 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | US Boulogne | 696k | Mohamed CHEMLAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2024 | 75 | 76 | 1 |
18 Th11 2023 | 72 | 75 | 3 |
26 Th04 2023 | 67 | 72 | 5 |
23 Th11 2018 | 70 | 67 | 3 |
7 Th09 2017 | 76 | 70 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |