Mouaad MADRI
67
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th04 1990
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | AC Ajaccio | 648k | Mouaad MADRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2022 | 70 | 67 | 3 |
2 Th12 2021 | 73 | 70 | 3 |
28 Th05 2021 | 76 | 73 | 3 |
15 Th12 2020 | 78 | 76 | 2 |
28 Th06 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |