Zane BANTON
65
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
6 Th06 1996
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Luton Town | 8k | Zane BANTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 70 | 65 | 5 |
14 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
26 Th10 2014 | 69 | 72 | 3 |
26 Th06 2014 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |