Michael TIMLIN
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
19 Th03 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Southend United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
15 | Southend United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 20 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,23 | 1 | 1 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,53 | 1 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 20 (0) | 7 | 9 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 14 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 18 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Swindon Town | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 253 (0) | 54 | 60 | 3 | 6,48 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Swindon Town | Southend United | 582k | Michael TIMLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2020 | 74 | 73 | 1 |
28 Th02 2020 | 76 | 74 | 2 |
29 Th08 2017 | 75 | 76 | 1 |
8 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |