Pelly-Ruddock MPANZU
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
17 Th07 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,491,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 32 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,71 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Luton Town | 360k | Pelly-Ruddock MPANZU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2023 | 82 | 83 | 1 |
18 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
14 Th07 2022 | 82 | 83 | 1 |
20 Th02 2021 | 78 | 82 | 4 |
29 Th01 2020 | 77 | 78 | 1 |
9 Th07 2019 | 76 | 77 | 1 |
16 Th11 2018 | 75 | 76 | 1 |
11 Th09 2017 | 73 | 75 | 2 |
14 Th10 2015 | 74 | 73 | 1 |
9 Th07 2014 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |