Rui SILVA
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
7 Th02 1994
Ngày sinh
7.6M
Giá
7,688,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 768k | Rui SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2021 | 88 | 89 | 1 |
21 Th01 2021 | 87 | 88 | 1 |
2 Th08 2020 | 86 | 87 | 1 |
11 Th01 2020 | 83 | 86 | 3 |
5 Th02 2017 | 82 | 83 | 1 |
12 Th09 2016 | 80 | 82 | 2 |
9 Th05 2015 | 77 | 80 | 3 |
10 Th07 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |