Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sigamary DIARRA

Player retiring at the end of the season.
Sigamary DIARRA Photo
Valenciennes

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Valenciennes)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

10 Th01 1984

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1007,2020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valenciennes Hạng 1 31 (0)4116,4540
15 Valenciennes Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0106,0000
15 Valenciennes Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000
15 Valenciennes SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 67 (0)171716,8571
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valenciennes Hạng 1 31 (0) 4 1 16,454 0
14 Valenciennes Hạng 1 24 (0) 2 2 16,542 1
13 Valenciennes Hạng 1 8 (0) 0 0 06,381 0
13 AC Ajaccio Hạng 2 15 (0) 5 2 27,002 0
13 Toulouse FC Hạng 1 2 (0) 1 1 08,000 0
13 AC Ajaccio Hạng 2 2 (0) 3 1 07,501 0
12 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 6 7 37,160 1
11 AC Ajaccio Hạng 2 27 (0) 17 4 47,303 1
10 FC Lorient Hạng 2 10 (0) 3 1 07,500 0
9 FC Lorient Hạng 1 25 (0) 6 2 26,883 0
8 FC Lorient Hạng 1 21 (0) 6 4 27,052 0
7 FC Lorient Hạng 1 25 (0) 6 2 16,761 0
6 FC Lorient Hạng 1 23 (0) 10 4 26,913 0
5 FC Lorient Hạng 1 36 (0) 4 14 16,642 0
4 FC Lorient Hạng 1 27 (0) 4 5 06,633 0
3 FC Lorient Bảng E 1 (0) 0 1 18,000 0
3 FC Lorient Hạng 1 24 (0) 6 6 16,502 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)8357216,83294

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1331 Th10 2014AC AjaccioValenciennes5.1MSigamary DIARRA
1320 Th08 2014Toulouse FCAC Ajaccio3.5MSigamary DIARRA
13 5 Th08 2014AC AjaccioToulouse FC4.8MSigamary DIARRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th09 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----