Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

François ZOKO

Player retiring at the end of the season.
François ZOKO Photo
Blackpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grantham Town)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 31 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

13 Th09 1983

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Blackpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 1 (0)0006,0000
15 Blackpool Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackpool Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Stevenage Hạng 4 2 (0) 1 0 07,000 0
13 Preston North End Hạng 3 1 (0) 0 1 07,000 0
13 Stevenage Hạng 4 5 (0) 0 3 06,802 0
12 Stevenage Hạng 4 23 (0) 7 3 26,962 0
11 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Carlisle United Hạng 3 33 (0) 12 7 67,152 0
10 Carlisle United Hạng 4 34 (0) 14 12 67,742 0
9 Carlisle United Hạng 4 35 (0) 16 15 97,541 0
8 Carlisle United Hạng 4 29 (0) 7 10 67,693 0
7 Carlisle United Hạng 4 36 (0) 9 9 107,612 0
6 Carlisle United Hạng 4 35 (0) 8 6 97,603 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)7466487,46170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014StevenageBlackpool1.9MFrançois ZOKO
1313 Th08 2014Preston North EndStevenage1.3MFrançois ZOKO
13 8 Th08 2014StevenagePreston North End1.8MFrançois ZOKO
1126 Th01 2014Carlisle UnitedStevenage2.4MFrançois ZOKO
6 1 Th08 2011KhôngCarlisle United2.5MFrançois ZOKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20207365Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
1 Th12 20157673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20157978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20148079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20098280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----