Fabrice ABRIEL
83
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
6 Th07 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 11 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 7 | 0 | 7,21 | 2 | 1 |
9 | OGC Nice | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,87 | 3 | 1 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,66 | 1 | 2 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,50 | 6 | 0 |
6 | OGC Nice | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,46 | 0 | 1 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 71 | 67 | 8 | 6,74 | 35 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | OGC Nice | Valenciennes | 3.5M | Fabrice ABRIEL |
6 | 19 Th10 2011 | Olympique Marseille | OGC Nice | 3.6M | Fabrice ABRIEL |
2 | 14 Th02 2010 | FC Lorient | Olympique Marseille | 8.0M | Fabrice ABRIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2015 | 86 | 83 | 3 |
4 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |