Laurent KOSCIELNY
87
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th09 1985
Ngày sinh
265k
Giá
265,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,24 | 4 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 44 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,24 | 4 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,04 | 0 | 1 |
13 | Arsenal | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,16 | 5 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 1 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,48 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,43 | 3 | 1 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 2 | 2 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 25 | 26 | 6 | 6,79 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 18 Th07 2010 | FC Lorient | Arsenal | 9.6M | Laurent KOSCIELNY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2021 | 88 | 87 | 1 |
26 Th05 2021 | 89 | 88 | 1 |
10 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
31 Th12 2018 | 91 | 90 | 1 |
12 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
19 Th12 2015 | 91 | 92 | 1 |
18 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
13 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th06 2010 | 86 | 88 | 2 |
18 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |