Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Laurent KOSCIELNY

Player retiring at the end of the season.
Laurent KOSCIELNY Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Girondins Bordeaux)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

10 Th09 1985

Ngày sinh

265k

Giá

265,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)1017,6700
15 France SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0107,8000
15 France SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 29 (0)3227,2440
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0006,6700
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 44 (0)5517,4130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 29 (0) 3 2 27,244 0
14 Arsenal Hạng 1 28 (0) 1 4 07,040 1
13 Arsenal Bảng G 6 (0) 0 0 06,331 0
13 Arsenal Hạng 1 28 (0) 3 4 07,003 0
12 Arsenal Hạng 1 24 (0) 0 3 07,254 0
11 Arsenal Bảng H 4 (0) 1 0 07,750 0
11 Arsenal Hạng 1 25 (0) 4 2 17,165 0
10 Arsenal Bảng D 4 (0) 1 0 17,500 0
10 Arsenal Hạng 1 20 (0) 2 1 06,901 1
9 Arsenal Hạng 1 23 (0) 4 2 27,481 0
8 Arsenal Hạng 1 10 (0) 0 0 06,701 1
7 Arsenal Hạng 1 11 (0) 2 1 07,002 0
6 Arsenal Bảng A 5 (0) 0 1 06,800 0
6 Arsenal Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Arsenal Hạng 1 5 (0) 0 2 06,801 0
4 Arsenal Hạng 1 12 (0) 0 1 06,830 0
3 Arsenal Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
3 FC Lorient Bảng E 3 (0) 1 0 06,331 0
3 FC Lorient Hạng 1 14 (0) 1 1 05,433 1
2 FC Lorient Hạng 1 30 (0) 1 1 05,802 2
1 FC Lorient Hạng 1 24 (0) 1 1 06,043 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu308 (0)252666,79326

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
318 Th07 2010FC LorientArsenal9.6MLaurent KOSCIELNY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th11 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th12 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20189291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th01 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----